Có 2 kết quả:
老輩 lǎo bèi ㄌㄠˇ ㄅㄟˋ • 老辈 lǎo bèi ㄌㄠˇ ㄅㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the older generation
(2) ancestors
(2) ancestors
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the older generation
(2) ancestors
(2) ancestors
Bình luận 0